娜娜: 妮妮,你想要些糖或曲奇饼吗?我刚买了好多零食。
Na Na: Ni Ni, cậu muốn một chút kẹo hoặc bánh quy không? Mình vừa mua rất nhiều đồ ăn vặt.
妮妮: 不要诱惑我,我变胖了。
Ni Ni: Đừng cám dỗ mình nữa, mình sẽ béo mất.
娜娜: 你真的不胖。
Na Na: Cậu không béo thật mà.
妮妮: 可我刚去称了体重,已经胖了5公斤了。
Ni Ni: Thế nhưng mình vừa đi kiểm tra cân nặng, đã tăng mất 5 cân rồi.
娜娜: 是因为整天坐在办公室没有运动吗?
Na Na: Đó là vì cậu cả ngày ngồi trong phòng làm việc không chịu vận động.
妮妮: 这应该也是一个因素,更重要的原因是我最近吃得太多了。
Ni Ni: Đấy cũng là một yếu tố, nguyên nhân quan trọng hơn là do dạo này mình ăn nhiều quá.
娜娜: 冬天一般食量都比较大。
Na Na: Mùa đông cũng cần nhiều năng lượng hơn.
妮妮: 是的,而且我家里经常吃火锅,这样我吃得更多了。
Ni Ni: Đúng vậy, hơn nữa ở nhà mình thường xuyên ăn lẩu, như vậy mình sẽ ăn càng nhiều hơn.
娜娜: 那你现在怎么办呢?
Na Na: Vậy bây giờ cậu định thế nào?
妮妮: 老实说,我正在节食。
Ni Ni: Nói thật, mình đang điều chỉnh lại chế độ ăn uống.
娜娜: 有效果吗?
Na Na: Có hiệu quả không?
妮妮: 效果不太明显。
Ni Ni: Cũng không rõ ràng lắm.
娜娜: 看来你还是要多做些运动。你去健身房了吗?
Na Na: Xem ra vẫn cần vận động nhiều hơn một chút. Cậu đi thẩm mỹ không ?
妮妮: 没有,我打算买个跑步机放在家里,这样天冷在家也能锻炼,方便一些。
Ni Ni: Không, mình định mua máy chạy bộ để ở nhà, như thế trời lạnh cũng có thể tập ở nhà, tiện hơn.
娜娜: 这是个好主意,祝你早日减肥成功。
Na Na: Y này hay đấy, chúc cậu sớm giảm béo thành công.